Đặc điểm | Trọng lượng nhẹ, chi phí thấp, độ bền cao, độ phẳng tốt, lớp phủ đều, bề mặt mịn và bền, chịu được t |
---|---|
cách âm | Tốt lắm. |
Ứng dụng | Mặt tiền tòa nhà, trang trí nội thất, bảng hiệu, nội thất, v.v. |
Chống ăn mòn | Tốt lắm. |
Chiều dài | ≥8% |
Surface Treatment | Anti-corrosion Chromated, PVC Powder Or PVDF Coating |
---|---|
Customization | Acceptable |
Weather Resistance | Excellent |
Maximum Size | 2mx6m Or Customized Larger Sizes |
Panel Thickness | 1.5mm To 5.0mm |
Kích thước tối đa | 2mx6m hoặc tùy chỉnh kích thước lớn hơn |
---|---|
Đồng hợp kim nhôm | A1100 hoặc A3003 hoặc A5052 hoặc hợp kim cụ thể |
thời gian dẫn | 20-35 ngày tùy theo số lượng đặt hàng |
Ứng dụng | Hoàn thiện và trang trí tòa nhà |
Thiết kế | bề mặt phẳng, cong hoặc sôi nổi |