Chiều dài | ≥8% |
---|---|
Tương thích với môi trường | Vâng |
Màu sắc | Màu sắc rắn, kim loại, đá giả, đá cẩm thạch, đá granit và gỗ |
Trọng lượng | 40,5-7,5kg/m2 |
Ứng dụng | Mặt tiền tòa nhà, trang trí nội thất, bảng hiệu, nội thất, v.v. |
Chống ăn mòn | Tốt lắm. |
---|---|
Vật liệu | Tấm nhôm và lõi tổ ong |
Chiều dài tối đa | 12.000mm |
Lớp chống cháy | B1, A2 |
Chống va đập | Cao |
cách nhiệt | Tốt lắm. |
---|---|
sức mạnh lột | ≥7N/mm |
Chống va đập | Cao |
Chiều dài | ≥8% |
Chiều dài tối đa | 12.000mm |
sức mạnh lột | ≥7N/mm |
---|---|
Bao bì | Thùng, Vỏ gỗ, Pallet |
Trọng lượng | 40,5-7,5kg/m2 |
Độ dày | 5mm đến 200mm |
Vật liệu | Tấm nhôm và lõi tổ ong |
Màu sắc | Màu sắc rắn, kim loại, đá giả, đá cẩm thạch, đá granit và gỗ |
---|---|
Chống ăn mòn | Tốt lắm. |
Độ dày | 5mm đến 200mm |
Trọng lượng | 40,5-7,5kg/m2 |
Vật liệu | Tấm nhôm và lõi tổ ong |
Chiều dài | ≥8% |
---|---|
Bao bì | Thùng, Vỏ gỗ, Pallet |
Tương thích với môi trường | Vâng |
Bảo hành | 15 năm |
Chiều dài tối đa | 12.000mm |
Lớp chống cháy | B1, A2 |
---|---|
Tương thích với môi trường | Vâng |
Ứng dụng | Mặt tiền tòa nhà, trang trí nội thất, bảng hiệu, nội thất, v.v. |
Chiều dài | ≥8% |
Độ dày | 5mm đến 200mm |
Trọng lượng | 40,5-7,5kg/m2 |
---|---|
Bao bì | Thùng, Vỏ gỗ, Pallet |
sức mạnh lột | ≥7N/mm |
Chống va đập | Cao |
Vật liệu | Tấm nhôm và lõi tổ ong |
Ứng dụng | Mặt tiền tòa nhà, trang trí nội thất, bảng hiệu, nội thất, v.v. |
---|---|
Độ dày | 5mm đến 200mm |
Tương thích với môi trường | Vâng |
Bảo hành | 15 năm |
Chống ăn mòn | Tốt lắm. |
sức mạnh lột | ≥7N/mm |
---|---|
Tương thích với môi trường | Vâng |
cách nhiệt | Tốt lắm. |
Ứng dụng | Mặt tiền tòa nhà, trang trí nội thất, bảng hiệu, nội thất, v.v. |
Màu sắc | Màu sắc rắn, kim loại, đá giả, đá cẩm thạch, đá granit và gỗ |